Có 1 kết quả:
乘人之危 chéng rén zhī wēi ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ ㄓ ㄨㄟ
chéng rén zhī wēi ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ ㄓ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take advantage of sb's precarious position
Bình luận 0
chéng rén zhī wēi ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ ㄓ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0